--

bánh tét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh tét

+ noun  

  • Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh tét"
Lượt xem: 807